Có 2 kết quả:
军备竞赛 jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ • 軍備競賽 jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arms race
(2) armament(s) race
(2) armament(s) race
Bình luận 0
jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arms race
(2) armament(s) race
(2) armament(s) race
Bình luận 0