Có 2 kết quả:

军备竞赛 jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ軍備競賽 jūn bèi jìng sài ㄐㄩㄣ ㄅㄟˋ ㄐㄧㄥˋ ㄙㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) arms race
(2) armament(s) race

Từ điển Trung-Anh

(1) arms race
(2) armament(s) race